BỘ RỬA THÔNG MINH TỰ ĐỘNG

Bộ rửa thông minh tự động vừa tiến hành lọc nước vừa tự động rửa xả vệ sinh lõi lọc, trong lúc đó cấp nước liên tục. Sản phẩm có tính tự động hóa cao, lượng xử lý lơn tự xả can, cấp nước không ngừng, được sử dụng rộng rãi.

Thông số kỹ thuật:

1. Một máy xử lý nước: 20-2350 m3/h
2. Áp lực lỡn nhất: 0.1-1.6 Mpa
3. Tổn thất áp: <=0.081 Mpa
4. Nhiệt độ cao nhất 95ºC
5. Qua lọc 100-3000um
6. Lượng nước cần<1%
7. Thời gian tự rửa: 10-60 giây
8. Phương pháp điều khiển tự rửa:  áp suất/ thời gian/ bằng tay
9. Đều khiển bẳng điện: 3 pha 380V/50Hz
10. Khống chế bằng hiệu số: công tắc xoay, công tắc
11. Loại lưới lọc: sợi dệt 316L, lưới lọc

A- Cửa vào nước
B- Công tắc áp lệch
C- Khống chế đường ống
D- Công tắc xả cạn
E- Động cơ
F- Cửa xả
G- Lưới lọc

Phạm vi áp dụng: Xử lý nước uống, tuần hoàn nước công nghiệp, nước thải công nghiệp, sắt thép dầu mỏ, hóa chất điện tử, làm giấy, nhựa công nghiệp, ô tô…..

Bộ rửa thông minh tự động vừa tiến hành lọc nước vừa tự động rửa xả vệ sinh lõi lọc, trong lúc đó cấp nước liên tục. Sản phẩm có tính tự động hóa cao, lượng xử lý lơn tự xả can, cấp nước không ngừng, được sử dụng rộng rãi.

Thông số kỹ thuật:

1. Một máy xử lý nước: 20-2350 m3/h
2. Áp lực lỡn nhất: 0.1-1.6 Mpa
3. Tổn thất áp: <=0.081 Mpa
4. Nhiệt độ cao nhất 95ºC
5. Qua lọc 100-3000um
6. Lượng nước cần<1%
7. Thời gian tự rửa: 10-60 giây
8. Phương pháp điều khiển tự rửa:  áp suất/ thời gian/ bằng tay
9. Đều khiển bẳng điện: 3 pha 380V/50Hz
10. Khống chế bằng hiệu số: công tắc xoay, công tắc
11. Loại lưới lọc: sợi dệt 316L, lưới lọc

A- Cửa vào nước
B- Công tắc áp lệch
C- Khống chế đường ống
D- Công tắc xả cạn
E- Động cơ
F- Cửa xả
G- Lưới lọc

Phạm vi áp dụng: Xử lý nước uống, tuần hoàn nước công nghiệp, nước thải công nghiệp, sắt thép dầu mỏ, hóa chất điện tử, làm giấy, nhựa công nghiệp, ô tô…..

Thông số kỹ thuật

Model J mm J1  mm J2 mm Y  mm Cửa ra (DN) Trọng lượng (kg) Diện tích qua lọc cm2 Tổng cao Công suất ( tấn/ giờ)
DZQX-2 886 376 718 683 50 56 710 1400 19
DZQX-3 886 376 718 683 80 87 1165 1650 45
DZQX-4 936 411 770 683 100 106 1367 1450 65
DZQX-5 1018 461 852 683 125 132 2095 2100 105
DZQX-6 1111 523 939 744 150 197 3014 2150 150
DZQX-8 1427 715 1228 820 200 248 5270 2300 265
DZQX-10 1685 853 1439 874 250 360 7867 2450 410
DZQX-12 1815 944 1569 939 300 486 11414 2500 590
DZQX-14 2082 1094 1792 1026 350 653 15552 3200 800
DZQX-16 2360 1239 2019 1098 400 765 20344 3300 1050
DZQX-18 2632 1389 2245 1199 450 814 25751 3380 1320
DZQX-20 2919 1547 2483 1288 500 920 31786 3450 1630
DZQX-22 3510 1865 2864 1458 600 1038 42295 3600 2350