HOTLINE
096.521.9066
HOTLINE
096.521.9066
yutongvn.jsc@gmail.com
ĐỊA CHỈ
Phòng 501 tầng 5, 146 Hoàng Quốc Việt, Nghĩa Tân, Cầu Giấy, HN
Bộ rửa thông minh tự động vừa tiến hành lọc nước vừa tự động rửa xả vệ sinh lõi lọc, trong lúc đó cấp nước liên tục. Sản phẩm có tính tự động hóa cao, lượng xử lý lơn tự xả can, cấp nước không ngừng, được sử dụng rộng rãi.
Thông số kỹ thuật:
1. Một máy xử lý nước: 20-2350 m3/h
2. Áp lực lỡn nhất: 0.1-1.6 Mpa
3. Tổn thất áp: <=0.081 Mpa
4. Nhiệt độ cao nhất 95ºC
5. Qua lọc 100-3000um
6. Lượng nước cần<1%
7. Thời gian tự rửa: 10-60 giây
8. Phương pháp điều khiển tự rửa: áp suất/ thời gian/ bằng tay
9. Đều khiển bẳng điện: 3 pha 380V/50Hz
10. Khống chế bằng hiệu số: công tắc xoay, công tắc
11. Loại lưới lọc: sợi dệt 316L, lưới lọc
A- Cửa vào nước
B- Công tắc áp lệch
C- Khống chế đường ống
D- Công tắc xả cạn
E- Động cơ
F- Cửa xả
G- Lưới lọc
Phạm vi áp dụng: Xử lý nước uống, tuần hoàn nước công nghiệp, nước thải công nghiệp, sắt thép dầu mỏ, hóa chất điện tử, làm giấy, nhựa công nghiệp, ô tô…..
Bộ rửa thông minh tự động vừa tiến hành lọc nước vừa tự động rửa xả vệ sinh lõi lọc, trong lúc đó cấp nước liên tục. Sản phẩm có tính tự động hóa cao, lượng xử lý lơn tự xả can, cấp nước không ngừng, được sử dụng rộng rãi.
Thông số kỹ thuật:
1. Một máy xử lý nước: 20-2350 m3/h
2. Áp lực lỡn nhất: 0.1-1.6 Mpa
3. Tổn thất áp: <=0.081 Mpa
4. Nhiệt độ cao nhất 95ºC
5. Qua lọc 100-3000um
6. Lượng nước cần<1%
7. Thời gian tự rửa: 10-60 giây
8. Phương pháp điều khiển tự rửa: áp suất/ thời gian/ bằng tay
9. Đều khiển bẳng điện: 3 pha 380V/50Hz
10. Khống chế bằng hiệu số: công tắc xoay, công tắc
11. Loại lưới lọc: sợi dệt 316L, lưới lọc
A- Cửa vào nước
B- Công tắc áp lệch
C- Khống chế đường ống
D- Công tắc xả cạn
E- Động cơ
F- Cửa xả
G- Lưới lọc
Phạm vi áp dụng: Xử lý nước uống, tuần hoàn nước công nghiệp, nước thải công nghiệp, sắt thép dầu mỏ, hóa chất điện tử, làm giấy, nhựa công nghiệp, ô tô…..
Thông số kỹ thuật
Model | J mm | J1 mm | J2 mm | Y mm | Cửa ra (DN) | Trọng lượng (kg) | Diện tích qua lọc cm2 | Tổng cao | Công suất ( tấn/ giờ) |
DZQX-2 | 886 | 376 | 718 | 683 | 50 | 56 | 710 | 1400 | 19 |
DZQX-3 | 886 | 376 | 718 | 683 | 80 | 87 | 1165 | 1650 | 45 |
DZQX-4 | 936 | 411 | 770 | 683 | 100 | 106 | 1367 | 1450 | 65 |
DZQX-5 | 1018 | 461 | 852 | 683 | 125 | 132 | 2095 | 2100 | 105 |
DZQX-6 | 1111 | 523 | 939 | 744 | 150 | 197 | 3014 | 2150 | 150 |
DZQX-8 | 1427 | 715 | 1228 | 820 | 200 | 248 | 5270 | 2300 | 265 |
DZQX-10 | 1685 | 853 | 1439 | 874 | 250 | 360 | 7867 | 2450 | 410 |
DZQX-12 | 1815 | 944 | 1569 | 939 | 300 | 486 | 11414 | 2500 | 590 |
DZQX-14 | 2082 | 1094 | 1792 | 1026 | 350 | 653 | 15552 | 3200 | 800 |
DZQX-16 | 2360 | 1239 | 2019 | 1098 | 400 | 765 | 20344 | 3300 | 1050 |
DZQX-18 | 2632 | 1389 | 2245 | 1199 | 450 | 814 | 25751 | 3380 | 1320 |
DZQX-20 | 2919 | 1547 | 2483 | 1288 | 500 | 920 | 31786 | 3450 | 1630 |
DZQX-22 | 3510 | 1865 | 2864 | 1458 | 600 | 1038 | 42295 | 3600 | 2350 |