BỘ LỌC BẢO ÔN

Bộ lọc bảo ôn có thiết kế hai tầng. Có một tầng bên ngoài thùng và tầng đó có cửa xả. Nước nóng và nước dẫn hay dầu có thể vào buồng lọc bên ngoài, có thể lưu giữ hoặc làm tăng nhiệt độ chất lỏng trong thùng, để bảo vệ chất lỏng  không bị kết tinh và đông cứng, tăng cao tốc độ lọc  và để dáp ứng được quá trình lọc ở nhiệt độ yêu cầu ( cấu trúc bên trong máy lọc, nguyên lý làm việc và tính năng giống máy lọc dạng túi) Chúng ta có thể điều chỉnh kích thước túi lọc theo yêu cầu làm việc thực tế.

Phạm vi áp dụng:

Áp dụng cho ngành hóa chất, thực phẩm, đồ uống, chế thuốc, lọc tinh với độ nhớt cao hoặc cần bảo ôn, gia nhiệt bằng hơi hoặc hạ nhiệt.

Bộ lọc bảo ôn có thiết kế hai tầng. Có một tầng bên ngoài thùng và tầng đó có cửa xả. Nước nóng và nước dẫn hay dầu có thể vào buồng lọc bên ngoài, có thể lưu giữ hoặc làm tăng nhiệt độ chất lỏng trong thùng, để bảo vệ chất lỏng  không bị kết tinh và đông cứng, tăng cao tốc độ lọc  và để dáp ứng được quá trình lọc ở nhiệt độ yêu cầu ( cấu trúc bên trong máy lọc, nguyên lý làm việc và tính năng giống máy lọc dạng túi) Chúng ta có thể điều chỉnh kích thước túi lọc theo yêu cầu làm việc thực tế.

Phạm vi áp dụng:

Áp dụng cho ngành hóa chất, thực phẩm, đồ uống, chế thuốc, lọc tinh với độ nhớt cao hoặc cần bảo ôn, gia nhiệt bằng hơi hoặc hạ nhiệt.

Thông số kỹ thuật

Model Số lượng
túi lọc
Diện tích
qua lọc (m2)
Lưu lượng
lớn nhất
Cửa ra Cửa gia nhiệt Áp lực làm việc Thân thùng Tổng chiều cao
(H.mm)
Thùng cao Tâm bulong
chân mỏng
DL-2P2S 2 1 70 DN65 DN25 0.5 456 1572 1144 696
DL-3P2S 3 1.5 105 DN80 DN25 508 1592 1190 748
DL-4P2S 4 2 140 DN100 DN25 558 1632 1244 798
DL-5P2S 5 2.5 175 DN150 DN25 608 1788 1254 848
DL-6P2S 6 3 210 DN150 DN25 658 1854 1300 898
DL-7P2S 7 3.5 245 DN150 DN25 710 1875 1340 950
DL-8P2S 8 4 280 DN150 DN25 760 1922 1404 1000
DL-10P2S 10 5 350 DN200 DN32 910 2004 1430 1170
DL-12P2S 12 6 420 DN200 DN32 962 2064 1460 1232
DL-14P2S 14 7 490 DN200 DN32 1012 2124 1490 1312
DL-16P2S 16 8 560 DN250 DN32 1112 2146 1512 1412
DL-18P2S 18 9 630 DN250 DN32 1162 2225 1595 1462
DL-20P2S 20 10 700 DN250 DN32 1212 2280 1640 1512
DL-22P2S 22 11 770 DN250 DN32 1366 2320 1694 1616
DL-24P2S 24 12 840 DN300 DN32 1416 2358 1748 1716