Máy pha hóa chất tự đông được ứng dụng trong sản xuất hóa chất, xử lí nước thải, sản xuất ethanol
1. Đặc điểm máy:
- Hoàn toàn sử dụng tự động, tiết kiệm sức người.
- Đảm bảo hiệu quả xử lý cao khi cho thuốc vào máy, tránh lãng phí.
- Dùng thép không gỉ PP, hoàn toàn nhập khẩu phụ kiện, chất lượng tin cậy, chống ăn mòn.
- Dễ bảo dưỡng, hình dáng đẹp.
- Hoàn toàn hỗ trợ kỹ thuật cho khách hàng, có thể thiết kế theo yêu cầu của khách hàng.
- Được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp xử lý nước thải, xử lý lọc nước uống, xử lý nước thải hóa học.
2. Các bộ phận máy:
- Một bộ thùng chứa: Thùng chứa dự bị, thùng chứa thuốc ( không bao gồm 2 thùng thiết kế).
- Một bộ bơm điện từ: Đồng hồ đo áp, bộ đo lưu lượng, bộ cấp nước máy lọc
- Ba bộ khuấy inox
- Một bộ cấp bột nguyên liệu, phễu và bộ cấp.
- Một bộ làm ẩm
- Một bộ đo nước và thiết bị báo động.
- Hệ thống làm nóng tự động
- Tủ điều khiển, tự động điều khiển cả hệ thống.
Máy pha hóa chất tự đông được ứng dụng trong sản xuất hóa chất, xử lí nước thải, sản xuất ethanol
1. Đặc điểm máy:
- Hoàn toàn sử dụng tự động, tiết kiệm sức người.
- Đảm bảo hiệu quả xử lý cao khi cho thuốc vào máy, tránh lãng phí.
- Dùng thép không gỉ PP, hoàn toàn nhập khẩu phụ kiện, chất lượng tin cậy, chống ăn mòn.
- Dễ bảo dưỡng, hình dáng đẹp.
- Hoàn toàn hỗ trợ kỹ thuật cho khách hàng, có thể thiết kế theo yêu cầu của khách hàng.
- Được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp xử lý nước thải, xử lý lọc nước uống, xử lý nước thải hóa học.
2. Các bộ phận máy:
- Một bộ thùng chứa: Thùng chứa dự bị, thùng chứa thuốc ( không bao gồm 2 thùng thiết kế).
- Một bộ bơm điện từ: Đồng hồ đo áp, bộ đo lưu lượng, bộ cấp nước máy lọc
- Ba bộ khuấy inox
- Một bộ cấp bột nguyên liệu, phễu và bộ cấp.
- Một bộ làm ẩm
- Một bộ đo nước và thiết bị báo động.
- Hệ thống làm nóng tự động
- Tủ điều khiển, tự động điều khiển cả hệ thống.
Model |
Số buồng chứa |
Dung tích
phễu |
Công suất máy cấp thuốc
( tần suất) |
Công suất
máy trộn |
Chất liệu buồng chứa |
Kích thước tham khảo (mm) |
Trọng lượng ( kg) |
Tiêu chuẩn |
Chỉ định đặc biệt |
Dài |
Rộng |
Cao |
Dài 1 |
Rộng 1 |
ZJY-500 |
2 buồng chứa |
30 L |
0.18 |
0.37×2 |
Inox
(sus304) |
sus316
Inox |
1500 |
1000 |
1500 |
1290 |
640 |
240 |
ZJY-1000 |
3 buồng chứa |
40 L |
0.18 |
0.37×3 |
2000 |
1080 |
1650 |
1480 |
740 |
370 |
ZJY-1500 |
50 L |
0.18 |
0.37×3 |
P.P |
2300 |
1180 |
1650 |
1650 |
900 |
450 |
ZJY-2000 |
50 L |
0.18 |
0.37×3 |
2300 |
1300 |
1770 |
2010 |
1030 |
510 |
ZJY-3000 |
80 L |
0.18 |
0.37×3 |
PVC |
3230 |
1380 |
1950 |
|
|
680 |
ZJY-4000 |
140 L |
0.37 |
0.37×3 |
3230 |
1670 |
2100 |
|
|
850 |