LƯỚI LỌC

 

Đặc tính lưới lọc:

  • Vừa chịu axit vừa chịu kiềm, dùng phương pháp dệt đan chéo tăng hiệu quả lọc, sử dụng trong các ngành: công nghiệp hóa học, y dược
  • Độ bền cao, không bị tắc ở các lỗ trên  bề mặt lưới 
  • Chịu axit , chịu kiềm, chịu được nhiệt độ 90 độ, không bị co, sử dụng  trong ngành công nghiệp hóa học, sản xuất thuốc , y dược
  • Dùng phương thức dệt chéo tăng độ bền và độ thoát nước, sử dụng trong ngành gốm sứ
  • Độ bền cao, độ thấu khí tốt, chịu axit, chịu kiềm, hiệu quả lọc tốt, sử dụng trong ngành dệt nhuộm
  • Khử bụi tốt

1: BẢNG THÔNG SỐ LƯỚI LỌC GUTE

Model  Vật liệu sợ dọc  Vật liệu sợi ngang  Mật độ bố trí sợi /10cm Độ thấu khí  ở 127 Pa Độ thấu khí  ở 200 Pa Độ dày lưới  Trọng lượng lưới  Độ co dãn dọc Độ giãn điểm đứt (%)  Tỷ lệ giãn cố định 
Sợi dọc  Sợi ngang  L/m2/S L/m2/S mm g/m2 N/cm 5kg/cm
8601 PET 0.7 PET 0.9 160 52 1721-1858 2262-2398           2.00 1499 3634 28 0.46
8601 (Màu xanh)  PET 0.7 màu xanh  PET 0.9 xanh 160 52 1721-1858 2262-2398           2.00 1499 3634 28 0.46
8602 PET 0.50 PET 0.9 230 60 2083-2185 2752-2864           1.65 1170 2021 19 0.32
8603 PET 0.50 PET 0.8 255 77 1636-1741 2221-2327           1.83 1310 3312 19 0.66
8604 PET 0.50 PET 0.7 254 90 1619-1748 2212-2291           1.77 1280 2940 18 0.7
8605 PET 0.50 PET 0.9 253 80 1823-1927 2682-2718           1.89 1651 3328 19 0.68
8608 ( Màu xanh) PET 0.66 màu xanh  PET xanh 1.0 185 59 1500-1590 1900-2050  2.16-2.18  1667 4789 25 0.41
8606 PET 0.50 PET 0.50 115 100 2092-2232 2719-2899           0.89 690 2198 24 0.53
8607 PET 0.90 PET 0.90 66 51 3400-3700 4250-4650           1.79 1097 1750 40 0.6
8616 PET 0.8 màu xanh  PET xanh 0.8 60 60 3797-3935 4902-5054  1.41-1.43  943 2593 33 0.56
8617 PET 0.28*0.5 màu xanh   PET + sợi kép  230 80+80 181-220 250-310           1.30 990 2157 27 0.51
8617 màu trắng PET 0.28*0.5 màu xanh   PET + sợi kép  232 78+78 260-310 370-450           1.30 1005 2329 22 0.61
8617 Màu xanh  PET 0.28*0.5 màu xanh   PET + sợi kép  231 81+81 160-210 220-250  1.28-1.29    2181 23 0.37
8620 PET 0.2 +0.35 PET 0.2+0.45 700 258 1320-1410 1840-1920 1.66-1.99 660 2357 15 0.49
8621 màu xanh  PET 1.0 màu xanh PET  xanh 1.0 31 35      1.78-1.80  774 1805 25 0.8
8622 PET 0.50 PET 0.50 96 103 3150-3240 4070-4190           0.89 627 1957 34 0.93
8623 màu vàng nhạt PET 0.48 0.55+ sợi kép 301 200 140-170 211-244           1.74 1259 4740 18 0.53
8623 màu vàng nhạt PET 0.48 0.50+300D*6     180-200 250-270  1.70-1.73         
8629 PET 0.50 PET 1.0  hồng nhạt 241 75 1477-1586 1970-2166  2.22-2.25  1643 2966 26 0.97
8631 PET 0.8 xanh  PET 0.8 xanh  61 50 Ô lưới 0.8*1.2              1.47 900 2226 36 2.23
8632 PET 0.65 xanh  PET 0.65 xanh  82 81 Ô lưới 0.5*0.5 2778-2964  1.08-1.10  854 2322 26 0.26
8633 PET 0.65 xanh  PET 0.65 xanh  75 81 Ô lưới 0.5*0.6             1.25 840 2563 23 0.8
8634 PET 0.8 xanh  PET 0.8 xanh  47 41 Ô lưới 1.3*1.6             1.68 700 1830 23 0.87
8702 PET 0.8 xanh  PET 1.0 xanh  60 48 Ô lưới 0.8*1.2              1.68 900      
8650 không lõi  PA 0.87*0.55 PA 1.05+ 0.35 120 52 1680-1720 2220-2290  2.12-2.14  1268 3267 32 0.67
8651 một lõi  0.68/PET 0.90/PET 69+-1 20+-1 4550-4700 5750-6100           2.40 1301 890   0.54
8651 hai lõi  0.68/ PET 0.90/PET+ lõi tròn phi 0.8*2 69+-1 20+-1 3450-3650 4450-4700           2.40 1521 890   0.54
8651 ba lõi  0.68/ PET 0.90/PET+ lõi tròn phi 0.7*3 69+-1 20+-1 2900-3100 3800-4000           2.40 1632 890   0.54
8651 bốn lõi  0.68/ PET 0.90/PET+ lõi tròn phi 0.65*4 69+-1 20+-1 1800-1950 2350-2500           2.40 1743 890   0.54
8651 Lõi lệch 1.6  0.68/ PET 0.90/PET+ lõi tròn phi 0.65*1.6 69+-1 20+-1 3500-3650 4500-4700           2.40 1610 890   0.54
8651 Lõi lệch 2.0 0.68/ PET 0.90/PET+ lõi tròn phi 0.65*2.0 69+-1 20+-1 2780-2950 3500-3700           2.40 1660 890   0.54
8651 Lõi lệch 2.2 0.68/ PET 0.90/PET+ lõi tròn phi 0.70*2.2 69+-1 20+-1 2650-2800 3450-3650           2.40 1698 890   0.54
8654 không lõi  0.90/PET 1.05/PET 51+-1 14+-1 4650-4850 5950-6250           3.12 1627 1300   0.36
8655 ba lõi  0.90/PET 1.05/PET+ lõi tròn phi 0.9*3 51+-1 14+-1 3270-3450 4050-4300           3.12 2017 1300   0.36
8655 bốn lõi 0.90/PET 1.05/PET+ lõi tròn phi 0.9*4 51+-1 14+-1 1900-2050 2480-2650           3.12 2147 1300   0.36
8655 năm lõi 0.90/PET 1.05/PET+ lõi tròn phi 0.8*5 51+-1 14+-1 1450-1600 1950-2150           3.12 2277 1300   0.36
8655 lõi lệch 2.0 0.90/PET 1.05/PET+ lõi tròn phi 0.65*2.0 51+-1 14+-1 3600-3750 4450-4700           3.12 1905 1300   0.36
8655 lõi lệch 2.3 0.90/PET 1.05/PET+ lõi tròn phi 0.70*2.3 51+-1 14+-1 3150-3300 3950-4200           3.12 1933 1300   0.36

2: THÔNG SỐ LƯỚI LỌC GUTE

Model  Hạng mục  Độ giãn dài Độ giãn  điểm đứt  Mật độ  Độ dày  Trọng lượng  Độ thấu khí  Kiểu dệt 
(%) (N/5*20cm) sợi/10cm  (mm) (g/m2) (10- dệt 
6521 Sợi dọc / 2608 214.8 0.79 302.7 216.5 Đan chéo 
Sợi ngang  40 2050 150.8
6527 Sợi dọc / 2104 221.6 0.62 221.5 28 Đan thẳng 
Sợi ngang  28.3 1633 153.6
6534 Sợi dọc / 2501 193.6 0.99 368.1 41.2 Đan thẳng 
Sợi ngang  38.6 1894 100
6750 Sợi dọc / 3500 333.8 1.36 489.9 111.6 Đan thẳng 
AB Sợi ngang  / 2758 204.4
64212 Sợi dọc / 2672 236.4 1.34 389.4 85.6 Đan chéo 
Sợi ngắn  Sợi ngang  36.8 1342 123.2
6750A Sợi dọc / 2100 168 0.85 330 / Đan thẳng 
Sợi ngang  / 1708 131
6750B Sợi dọc / 3101 256 0.99 420 / Đan chéo
Sợi ngang 1980 141          

3: VẢI LỌC VẬT LIỆU POLYESTER 

Model  Hạng mục  Độ giãn dài Độ giãn  điểm đứt  Mật độ  Độ dày  Trọng lượng  Độ thấu khí  Kiểu dệt 
(%) (N/5*20cm) sợi/10cm  (mm) (g/m2) (10- dệt 
6120-7(5926″) Sợi dọc / 4498 256.4 1.42 627.9 53.9 đan chéo 
Sợi ngang  / 4044 212
6120-12(734″) Sợi dọc 25.6 2072 231.6 0.62 254.9 316 đan chéo 
Sợi ngang  23.2 1633 168
6120-13(745″) Sợi dọc 29.1 1936 232 0.48 210.7 77.2 đan thẳng 
Sợi ngang  22.9 730 190
6120-14(747″) Sợi dọc 35.6 2026 226 0.53 248.2 107.9 đan thẳng 
Sợi ngang  20.5 1485 159
6120-15(768″) Sợi dọc 44.2 2594 194 0.73 330.5 55.4 đan thẳng 
Sợi ngang  21.3 1909 134
6858 Sợi dọc 32 2092 246.4 0.89 358.9 102.7 đan chéo
Sợi ngang  / 2654 321.6
6120-16(3927″) Sợi dọc 46.8 4598 152 0.9 524.1 <20.7 Đan thẳng 
Sợi ngang  24.8 3154 102
6208 Sợi dọc 39.1 2788 271 1.43 410.8 68 đan chéo
Sợi ngang  29 1930 286
6729 Sợi dọc 23.1 3180.7 300.8 0.72 310 119.2 đan vặn chéo
Sợi ngang  21.2 2157.7 202
6740 Sợi dọc 23.5 3175.8 306 0.71 324.6 126.7
Sợi ngang  21.3 2184.6 206.2

4: VẢI LỌC SỢI

Model  Hạng mục  Độ giãn dài Độ giãn  điểm đứt  Mật độ  Độ dày  Trọng lượng  Độ thấu khí  Kiểu dệt 
(%) (N/5*20cm) sợi/10cm  (mm) (g/m2) (10- dệt 
6295-1A Sợi dọc 32.8 4302.2 100 1.56 555.8 43.7 đan thẳng
Sợi ngang  12.7 12.7 64.6
6295-102 Sợi dọc 12.1 12.1 195.6 0.77 331.3 27 đan thẳng
Sợi ngang  22.2 22.2 136
6295-104 Sợi dọc 36.6 36.6 232.4 0.58 246.9 40.5 đan thẳng
Sợi ngang  20.3 20.3 164
Jan-95 Sợi dọc 41.3 41.3 160 0.9 502.9 <20.7 đan thẳng
Sợi ngang  22.2 22.2 108

5: VẢI SỢI NILLON

Model  Hạng mục  Độ giãn dài Độ giãn  điểm đứt  Mật độ  Độ dày  Trọng lượng  Độ thấu khí  Kiểu dệt 
(%) (N/5*20cm) sợi/10cm  (mm) (g/m2) (10- dệt 
6407 Sợi dọc 59.4 1913 240.8 0.42 195.4 29.7 đan thẳng
Sợi ngang  46.4 1539 187.2
6663 Sợi dọc 71.6 2307 192 0.58 263.8 28.8 đan thẳng
Sợi ngang  20.6 958 156
6601 Sợi dọc / >2500 132 0.49 222.6 223.6 đan thẳng
Sợi ngang  29.8 1776 160.8
6301 Sợi dọc 67 2016 275 0.22 106.8 114.4 đan thẳng